Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉欲
Pinyin: ròu yù
Meanings: Ham muốn xác thịt, dục vọng thể xác, Carnal desire, physical lust, ①性欲(贬义)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 肉, 欠, 谷
Chinese meaning: ①性欲(贬义)。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến bản năng thấp kém.
Example: 他被指责沉溺于肉欲。
Example pinyin: tā bèi zhǐ zé chén nì yú ròu yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị chỉ trích vì đắm chìm trong ham muốn xác thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn xác thịt, dục vọng thể xác
Nghĩa phụ
English
Carnal desire, physical lust
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性欲(贬义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!