Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉案

Pinyin: ròu àn

Meanings: Bàn cắt thịt trong cửa hàng thịt, Butcher's cutting board, ①[方言]卖肉的台案。也说“肉案子”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 肉, 安, 木

Chinese meaning: ①[方言]卖肉的台案。也说“肉案子”。

Grammar: Là danh từ chỉ công cụ hoặc nơi chế biến thịt trong cửa hàng thịt.

Example: 他在肉案上切肉。

Example pinyin: tā zài ròu àn shàng qiè ròu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang cắt thịt trên bàn cắt thịt.

肉案
ròu àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn cắt thịt trong cửa hàng thịt

Butcher's cutting board

[方言]卖肉的台案。也说“肉案子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉案 (ròu àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung