Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉桂

Pinyin: ròu guì

Meanings: Cinnamon, Quế (gia vị), ①常绿乔木,叶呈椭圆形,开小白花,树皮可药用,即桂皮。叶、枝、树皮可加工制成桂油。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 肉, 圭, 木

Chinese meaning: ①常绿乔木,叶呈椭圆形,开小白花,树皮可药用,即桂皮。叶、枝、树皮可加工制成桂油。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại gia vị phổ biến trong nấu ăn.

Example: 这道菜加了肉桂,味道特别香。

Example pinyin: zhè dào cài jiā le ròu guì , wèi dào tè bié xiāng 。

Tiếng Việt: Món ăn này có thêm quế, mùi vị rất thơm.

肉桂
ròu guì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quế (gia vị)

Cinnamon

常绿乔木,叶呈椭圆形,开小白花,树皮可药用,即桂皮。叶、枝、树皮可加工制成桂油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉桂 (ròu guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung