Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉松
Pinyin: ròu sōng
Meanings: Ruốc thịt, Meat floss, ①用牛、猪等的瘦肉加工制成的绒状或碎末状的食品,干而松散。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 肉, 公, 木
Chinese meaning: ①用牛、猪等的瘦肉加工制成的绒状或碎末状的食品,干而松散。
Grammar: Là danh từ chỉ một món ăn được làm từ thịt nạc xé nhỏ và chế biến kỹ.
Example: 孩子喜欢吃肉松。
Example pinyin: hái zi xǐ huan chī ròu sōng 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích ăn ruốc thịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruốc thịt
Nghĩa phụ
English
Meat floss
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用牛、猪等的瘦肉加工制成的绒状或碎末状的食品,干而松散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!