Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉末
Pinyin: ròu mò
Meanings: Thịt băm nhỏ, Minced meat, ①碎末状的肉。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 肉, 末
Chinese meaning: ①碎末状的肉。
Grammar: Là danh từ chỉ trạng thái thịt đã được băm nhỏ, thường sử dụng trong nấu ăn.
Example: 这道菜需要一些肉末。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào yì xiē ròu mò 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần một ít thịt băm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt băm nhỏ
Nghĩa phụ
English
Minced meat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碎末状的肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!