Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉排
Pinyin: ròu pái
Meanings: A large piece of meat (usually a rib or loin), Miếng thịt lớn (thường là sườn hoặc thăn), ①牛排或猪排。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 肉, 扌, 非
Chinese meaning: ①牛排或猪排。
Grammar: Là danh từ chỉ phần thịt đặc biệt, thường đi kèm với tên động vật như 牛排 (bít tết), 猪排 (sườn heo).
Example: 我今天做了一块牛排。
Example pinyin: wǒ jīn tiān zuò le yí kuài niú pái 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã làm một miếng bít tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng thịt lớn (thường là sườn hoặc thăn)
Nghĩa phụ
English
A large piece of meat (usually a rib or loin)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛排或猪排
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!