Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉感
Pinyin: ròu gǎn
Meanings: Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên quan đến cơ thể người, A sense of fullness or sensuality related to the human body, ①肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 肉, 咸, 心
Chinese meaning: ①肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường dùng để mô tả vẻ đẹp gợi cảm hoặc đầy đặn của cơ thể.
Example: 她的身材很有肉感。
Example pinyin: tā de shēn cái hěn yǒu ròu gǎn 。
Tiếng Việt: Vóc dáng của cô ấy rất gợi cảm.

📷 Chân phát triển của một em bé ba tháng tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên quan đến cơ thể người
Nghĩa phụ
English
A sense of fullness or sensuality related to the human body
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
