Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉感

Pinyin: ròu gǎn

Meanings: A sense of fullness or sensuality related to the human body, Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên quan đến cơ thể người, ①肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 肉, 咸, 心

Chinese meaning: ①肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)。

Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường dùng để mô tả vẻ đẹp gợi cảm hoặc đầy đặn của cơ thể.

Example: 她的身材很有肉感。

Example pinyin: tā de shēn cái hěn yǒu ròu gǎn 。

Tiếng Việt: Vóc dáng của cô ấy rất gợi cảm.

肉感
ròu gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác về sự đầy đặn, gợi cảm liên quan đến cơ thể người

A sense of fullness or sensuality related to the human body

肉体上给异性以诱惑感觉的(多指女性)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉感 (ròu gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung