Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉叉

Pinyin: ròu chā

Meanings: Nĩa thịt, dụng cụ dùng để xiên thịt, Meat fork, a tool used to pierce meat., ①(如从煮肉锅内)叉肉用的长柄大叉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 肉, 丶, 又

Chinese meaning: ①(如从煮肉锅内)叉肉用的长柄大叉。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ nhà bếp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu nướng hoặc ăn uống.

Example: 他用肉叉翻动烤肉。

Example pinyin: tā yòng ròu chā fān dòng kǎo ròu 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng nĩa thịt để lật thịt nướng.

肉叉
ròu chā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nĩa thịt, dụng cụ dùng để xiên thịt

Meat fork, a tool used to pierce meat.

(如从煮肉锅内)叉肉用的长柄大叉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉叉 (ròu chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung