Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉刑

Pinyin: ròu xíng

Meanings: Hình phạt thân thể, tra tấn bằng cách gây đau đớn cho thân thể, Corporal punishment, torture inflicting pain on the body., ①施加于罪犯或犯过者的肉体的惩罚,包括死刑、鞭笞和监禁。[例]古来相传孝女甚多,如女婧、缇萦之类,一使景公废伤槐之刑,一使文帝除肉刑之令,皆能委曲用心,脱父于难。——《镜花缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 肉, 刂, 开

Chinese meaning: ①施加于罪犯或犯过者的肉体的惩罚,包括死刑、鞭笞和监禁。[例]古来相传孝女甚多,如女婧、缇萦之类,一使景公废伤槐之刑,一使文帝除肉刑之令,皆能委曲用心,脱父于难。——《镜花缘》。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa lịch sử, thường chỉ các hình phạt khắc nghiệt trong quá khứ.

Example: 古代常使用肉刑来惩罚罪犯。

Example pinyin: gǔ dài cháng shǐ yòng ròu xíng lái chéng fá zuì fàn 。

Tiếng Việt: Thời cổ đại thường sử dụng hình phạt thân thể để trừng phạt tội phạm.

肉刑
ròu xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt thân thể, tra tấn bằng cách gây đau đớn cho thân thể

Corporal punishment, torture inflicting pain on the body.

施加于罪犯或犯过者的肉体的惩罚,包括死刑、鞭笞和监禁。古来相传孝女甚多,如女婧、缇萦之类,一使景公废伤槐之刑,一使文帝除肉刑之令,皆能委曲用心,脱父于难。——《镜花缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉刑 (ròu xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung