Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉体
Pinyin: ròu tǐ
Meanings: Physical body, human flesh and bones., Thân thể, cơ thể vật lý của con người, ①人的身体。*②死人的躯体,区别于不死的富于生气的精神。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 肉, 亻, 本
Chinese meaning: ①人的身体。*②死人的躯体,区别于不死的富于生气的精神。
Grammar: Danh từ đôi khi mang sắc thái triết học hoặc tôn giáo, chỉ phần vật lý của con người.
Example: 经过锻炼,他的肉体变得更加强壮。
Example pinyin: jīng guò duàn liàn , tā de ròu tǐ biàn de gèng jiā qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Sau khi tập luyện, cơ thể anh ta trở nên khỏe mạnh hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thể, cơ thể vật lý của con người
Nghĩa phụ
English
Physical body, human flesh and bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的身体
死人的躯体,区别于不死的富于生气的精神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!