Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉丝
Pinyin: ròu sī
Meanings: Thịt cắt thành sợi mỏng, Thinly sliced strips of meat., ①切成细丝状的肉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 肉, 一
Chinese meaning: ①切成细丝状的肉。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, đặc biệt là các món xào.
Example: 青椒炒肉丝是一道美味佳肴。
Example pinyin: qīng jiāo chǎo ròu sī shì yí dào měi wèi jiā yáo 。
Tiếng Việt: Ớt chuông xào thịt bò là một món ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt cắt thành sợi mỏng
Nghĩa phụ
English
Thinly sliced strips of meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切成细丝状的肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!