Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肇祸
Pinyin: zhào huò
Meanings: Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa, To cause a disaster or calamity., ①闯祸;制造祸端。[例]扣留肇祸司机。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 聿, 呙, 礻
Chinese meaning: ①闯祸;制造祸端。[例]扣留肇祸司机。
Grammar: Động từ thường đi kèm hậu quả nghiêm trọng, thường được dùng trong văn viết.
Example: 他的错误决策最终肇祸。
Example pinyin: tā de cuò wù jué cè zuì zhōng zhào huò 。
Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh ta cuối cùng đã gây ra tai họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa
Nghĩa phụ
English
To cause a disaster or calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闯祸;制造祸端。扣留肇祸司机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!