Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肇祸
Pinyin: zhào huò
Meanings: Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa, To cause a disaster or calamity., ①闯祸;制造祸端。[例]扣留肇祸司机。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 聿, 呙, 礻
Chinese meaning: ①闯祸;制造祸端。[例]扣留肇祸司机。
Grammar: Động từ thường đi kèm hậu quả nghiêm trọng, thường được dùng trong văn viết.
Example: 他的错误决策最终肇祸。
Example pinyin: tā de cuò wù jué cè zuì zhōng zhào huò 。
Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh ta cuối cùng đã gây ra tai họa.

📷 Người đàn ông và xe máy va chạm với phía sau ô tô
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra tai họa, dẫn đến thảm họa
Nghĩa phụ
English
To cause a disaster or calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闯祸;制造祸端。扣留肇祸司机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
