Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肆言詈辱

Pinyin: sì yán lì rǔ

Meanings: Nói lời thô lỗ, mắng nhiếc một cách tùy tiện, To use abusive language and insult recklessly., 肆任意妄为,放肆。詈骂。辱侮辱×无畏惧地侮辱谩骂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 聿, 镸, 言, 罒, 寸, 辰

Chinese meaning: 肆任意妄为,放肆。詈骂。辱侮辱×无畏惧地侮辱谩骂。

Grammar: Cụm từ liên quan đến hành vi ngôn ngữ, nhấn mạnh sự bất lịch sự và thô lỗ.

Example: 那醉汉肆言詈辱,让周围的人都感到愤怒。

Example pinyin: nà zuì hàn sì yán lì rǔ , ràng zhōu wéi de rén dōu gǎn dào fèn nù 。

Tiếng Việt: Gã say rượu thốt ra những lời thô lỗ, khiến mọi người xung quanh phẫn nộ.

肆言詈辱
sì yán lì rǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lời thô lỗ, mắng nhiếc một cách tùy tiện

To use abusive language and insult recklessly.

肆任意妄为,放肆。詈骂。辱侮辱×无畏惧地侮辱谩骂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肆言詈辱 (sì yán lì rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung