Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肆言无惮

Pinyin: sì yán wú dàn

Meanings: Nói năng tùy tiện, không sợ hãi hay kiêng dè, To speak recklessly without fear or restraint., ①毫无顾忌地胡说。[例]如果你不以大人的口气厉声对孩子谈话,他就会肆无忌惮地对你肆言无惮。[例]晚上肆言无惮……谈得比他有时觉得的更大胆。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 35

Radicals: 聿, 镸, 言, 一, 尢, 单, 忄

Chinese meaning: ①毫无顾忌地胡说。[例]如果你不以大人的口气厉声对孩子谈话,他就会肆无忌惮地对你肆言无惮。[例]晚上肆言无惮……谈得比他有时觉得的更大胆。

Grammar: Cụm từ thường mô tả cách nói năng không suy nghĩ, có thể gây ra hậu quả xấu.

Example: 他在会议上肆言无惮,冒犯了许多人。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng sì yán wú dàn , mào fàn le xǔ duō rén 。

Tiếng Việt: Anh ta nói năng tùy tiện trong cuộc họp, xúc phạm nhiều người.

肆言无惮
sì yán wú dàn
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng tùy tiện, không sợ hãi hay kiêng dè

To speak recklessly without fear or restraint.

毫无顾忌地胡说。如果你不以大人的口气厉声对孩子谈话,他就会肆无忌惮地对你肆言无惮。晚上肆言无惮……谈得比他有时觉得的更大胆

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肆言无惮 (sì yán wú dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung