Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肆行无忌

Pinyin: sì xíng wú jì

Meanings: Hành động tùy tiện mà không kiêng dè gì, To act recklessly without any scruples., 恣意横行,无所顾忌。[出处]《明史·石亨传》“因劾亨招权纳赇,肆行无忌,与术士邹叔彝等私讲天文,妄谈休咎,宜置重典。”[例]湖南军政,以谘议局绅之把持煸动,形势险恶,焦达峰处之坦然,煸动者尤~。——邹鲁《中国国民党史稿》第三骗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 聿, 镸, 亍, 彳, 一, 尢, 己, 心

Chinese meaning: 恣意横行,无所顾忌。[出处]《明史·石亨传》“因劾亨招权纳赇,肆行无忌,与术士邹叔彝等私讲天文,妄谈休咎,宜置重典。”[例]湖南军政,以谘议局绅之把持煸动,形势险恶,焦达峰处之坦然,煸动者尤~。——邹鲁《中国国民党史稿》第三骗。

Grammar: Cụm từ ghép giữa động từ và trạng từ, miêu tả hành vi thiếu kiểm soát và vô trách nhiệm.

Example: 他肆行无忌,完全不顾及别人的感受。

Example pinyin: tā sì xíng wú jì , wán quán bú gù jí bié rén de gǎn shòu 。

Tiếng Việt: Anh ta hành động tùy tiện, hoàn toàn không quan tâm đến cảm nhận của người khác.

肆行无忌
sì xíng wú jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động tùy tiện mà không kiêng dè gì

To act recklessly without any scruples.

恣意横行,无所顾忌。[出处]《明史·石亨传》“因劾亨招权纳赇,肆行无忌,与术士邹叔彝等私讲天文,妄谈休咎,宜置重典。”[例]湖南军政,以谘议局绅之把持煸动,形势险恶,焦达峰处之坦然,煸动者尤~。——邹鲁《中国国民党史稿》第三骗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肆行无忌 (sì xíng wú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung