Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肅
Pinyin: sù
Meanings: Trang nghiêm, trịnh trọng, Solemn, serious, ①见“肃”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 肅
Chinese meaning: ①见“肃”。
Grammar: Là tính từ mô tả bầu không khí hay phong thái nghiêm trang, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ví dụ: 肅靜 (yên lặng và trang nghiêm).
Example: 肅穆的儀式。
Example pinyin: sù mù de yí shì 。
Tiếng Việt: Nghi lễ trang nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm, trịnh trọng
Nghĩa phụ
English
Solemn, serious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“肃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!