Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bút viết thời xưa, thường dùng trong thành ngữ văn học., An ancient writing brush, often used in literary idioms., ①轻快。[例]武骑聿皇。——《汉书·扬雄传上》。[合]聿皇(轻快的样子);聿役(动的样子);聿越(迅速地跨越)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 二, 肀

Chinese meaning: ①轻快。[例]武骑聿皇。——《汉书·扬雄传上》。[合]聿皇(轻快的样子);聿役(动的样子);聿越(迅速地跨越)。

Hán Việt reading: duật

Grammar: Là danh từ mang tính biểu tượng cao, thường thấy trong các văn bản cổ.

Example: 手持聿,书写历史。

Example pinyin: shǒu chí yù , shū xiě lì shǐ 。

Tiếng Việt: Tay cầm bút, viết nên lịch sử.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút viết thời xưa, thường dùng trong thành ngữ văn học.

duật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient writing brush, often used in literary idioms.

轻快。武骑聿皇。——《汉书·扬雄传上》。聿皇(轻快的样子);聿役(动的样子);聿越(迅速地跨越)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聿 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung