Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聺
Pinyin: zhé
Meanings: Không thông dụng, chỉ hành động cúi đầu lắng nghe., Rarely used, refers to bowing one’s head to listen attentively., ①聪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①聪。
Grammar: Động từ đặc biệt, ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他聺下头来专注地聽。
Example pinyin: tā qié xià tóu lái zhuān zhù dì tīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu xuống để lắng nghe chăm chú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thông dụng, chỉ hành động cúi đầu lắng nghe.
Nghĩa phụ
English
Rarely used, refers to bowing one’s head to listen attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!