Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聹
Pinyin: níng
Meanings: Chỉ trạng thái tĩnh lặng, yên bình., Refers to a state of tranquility and peace., ①见“聍”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“聍”。
Grammar: Tính từ hiếm gặp, thường mô tả cảnh sắc hoặc tâm trạng yên bình.
Example: 四周一片聹靜。
Example pinyin: sì zhōu yī piàn níng jìng 。
Tiếng Việt: Xung quanh hoàn toàn tĩnh lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trạng thái tĩnh lặng, yên bình.
Nghĩa phụ
English
Refers to a state of tranquility and peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“聍”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!