Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: Điếc; cũng chỉ sự ngu muội, không hiểu biết., Deaf; also refers to ignorance or lack of understanding., ①见“聩”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 耳, 貴

Chinese meaning: ①见“聩”。

Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể dùng trực tiếp để mô tả tình trạng của con người hoặc mang ý nghĩa hình tượng.

Example: 他装聵不回应。

Example pinyin: tā zhuāng kuì bù huí yìng 。

Tiếng Việt: Anh ta giả điếc không trả lời.

kuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điếc; cũng chỉ sự ngu muội, không hiểu biết.

Deaf; also refers to ignorance or lack of understanding.

见“聩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聵 (kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung