Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shēng

Meanings: Âm thanh, tiếng động, Sound, noise, ①见“声”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 殸, 耳

Chinese meaning: ①见“声”。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ mọi loại âm thanh. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với nhiều từ khác như 声音 (âm thanh), 声响 (tiếng vang).

Example: 听到了门外的声音。

Example pinyin: tīng dào le mén wài de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động ngoài cửa.

shēng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh, tiếng động

Sound, noise

见“声”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聲 (shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung