Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明绝世

Pinyin: cōng míng jué shì

Meanings: Thông minh vô song, không ai sánh được., Unrivaled intelligence, incomparable., 聪明到了极点,无人能与之相比。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 纟, 色, 世

Chinese meaning: 聪明到了极点,无人能与之相比。

Grammar: Dùng để tán dương trí tuệ ở mức độ cao nhất.

Example: 她的聪明绝世让所有人佩服。

Example pinyin: tā de cōng ming jué shì ràng suǒ yǒu rén pèi fú 。

Tiếng Việt: Sự thông minh vô song của cô ấy khiến tất cả mọi người khâm phục.

聪明绝世
cōng míng jué shì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh vô song, không ai sánh được.

Unrivaled intelligence, incomparable.

聪明到了极点,无人能与之相比。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聪明绝世 (cōng míng jué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung