Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明睿智

Pinyin: cōng míng ruì zhì

Meanings: Thông minh và sâu sắc., Smart and profound., 指聪颖明智。[出处]《孔子家语·三恕》“聪明睿智,守之以愚。”[例]则全地~之士,日尽其心思才力以思创新。——康有为《大同书》六辛部第十一章。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 49

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 八, 知

Chinese meaning: 指聪颖明智。[出处]《孔子家语·三恕》“聪明睿智,守之以愚。”[例]则全地~之士,日尽其心思才力以思创新。——康有为《大同书》六辛部第十一章。

Grammar: Ca ngợi những người có tư duy vượt trội và hiểu biết sâu rộng.

Example: 这位老师聪明睿智。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī cōng ming ruì zhì 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này thông minh và sâu sắc.

聪明睿智
cōng míng ruì zhì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh và sâu sắc.

Smart and profound.

指聪颖明智。[出处]《孔子家语·三恕》“聪明睿智,守之以愚。”[例]则全地~之士,日尽其心思才力以思创新。——康有为《大同书》六辛部第十一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...