Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明才智

Pinyin: cōng míng cái zhì

Meanings: Trí thông minh và tài năng., Intelligence and talent., 指有丰富敏捷的智力和显著的才能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·治家》“如有聪明才智,识达古今,正当辅佐君子,助其不足。”[例]因思姊姊同妹妹,~岂输男。——清·秋谨《精卫石》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 才, 知

Chinese meaning: 指有丰富敏捷的智力和显著的才能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·治家》“如有聪明才智,识达古今,正当辅佐君子,助其不足。”[例]因思姊姊同妹妹,~岂输男。——清·秋谨《精卫石》第二回。

Grammar: Miêu tả những người vừa có trí tuệ vừa có kỹ năng thực tiễn.

Example: 他的聪明才智令人钦佩。

Example pinyin: tā de cōng ming cái zhì lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Trí thông minh và tài năng của anh ấy thật đáng khâm phục.

聪明才智
cōng míng cái zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí thông minh và tài năng.

Intelligence and talent.

指有丰富敏捷的智力和显著的才能。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·治家》“如有聪明才智,识达古今,正当辅佐君子,助其不足。”[例]因思姊姊同妹妹,~岂输男。——清·秋谨《精卫石》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...