Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聪明一世

Pinyin: cōng míng yī shì

Meanings: Thông minh cả đời, nhưng có thể thất bại vì một sai lầm nhỏ., Smart all one's life but may fail due to a small mistake., 表示一个人一辈子聪明。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若我断不出此事,枉自聪明一世。每日退堂,便将画图展玩,千思万想。”[例]六十九岁的人了,反倒~,糊涂一时,教一群猴儿王八蛋给吃了。——老舍《骆驼祥子》十四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 总, 耳, 日, 月, 一, 世

Chinese meaning: 表示一个人一辈子聪明。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若我断不出此事,枉自聪明一世。每日退堂,便将画图展玩,千思万想。”[例]六十九岁的人了,反倒~,糊涂一时,教一群猴儿王八蛋给吃了。——老舍《骆驼祥子》十四。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận.

Example: 他虽然聪明一世,但最终还是犯了大错。

Example pinyin: tā suī rán cōng ming yí shì , dàn zuì zhōng hái shì fàn le dà cuò 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy thông minh cả đời, nhưng cuối cùng vẫn phạm phải sai lầm lớn.

聪明一世
cōng míng yī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh cả đời, nhưng có thể thất bại vì một sai lầm nhỏ.

Smart all one's life but may fail due to a small mistake.

表示一个人一辈子聪明。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若我断不出此事,枉自聪明一世。每日退堂,便将画图展玩,千思万想。”[例]六十九岁的人了,反倒~,糊涂一时,教一群猴儿王八蛋给吃了。——老舍《骆驼祥子》十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聪明一世 (cōng míng yī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung