Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚餐

Pinyin: jù cān

Meanings: Ăn tối tập thể, họp mặt ăn uống cùng nhau., To have a dinner gathering, eat together as a group., ①通常在公共食堂为集体而供应的一种比较正规的便餐(如遇到俱乐部的聚会或业务上的会议)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 乑, 取, 食

Chinese meaning: ①通常在公共食堂为集体而供应的一种比较正规的便餐(如遇到俱乐部的聚会或业务上的会议)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc nhóm người.

Example: 我们计划周末聚餐。

Example pinyin: wǒ men jì huà zhōu mò jù cān 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định tổ chức buổi họp mặt ăn uống vào cuối tuần.

聚餐
jù cān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn tối tập thể, họp mặt ăn uống cùng nhau.

To have a dinner gathering, eat together as a group.

通常在公共食堂为集体而供应的一种比较正规的便餐(如遇到俱乐部的聚会或业务上的会议)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚餐 (jù cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung