Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚歼

Pinyin: jù jiān

Meanings: To annihilate completely (often used in a military context)., Tiêu diệt hoàn toàn (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự)., ①把敌人包围起来全部消灭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乑, 取, 千, 歹

Chinese meaning: ①把敌人包围起来全部消灭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả hành động tiêu diệt toàn bộ đối tượng. Có thể đi kèm với các danh từ chỉ đối tượng phía sau.

Example: 敌军被我军聚歼。

Example pinyin: dí jūn bèi wǒ jūn jù jiān 。

Tiếng Việt: Quân địch đã bị quân ta tiêu diệt hoàn toàn.

聚歼
jù jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt hoàn toàn (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự).

To annihilate completely (often used in a military context).

把敌人包围起来全部消灭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚歼 (jù jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung