Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚晤
Pinyin: jù wù
Meanings: To meet formally, often with a sense of importance., Gặp gỡ, hội họp nhau (thường mang tính trang trọng)., ①会晤。[例]聚晤一堂,谈笑风生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 乑, 取, 吾, 日
Chinese meaning: ①会晤。[例]聚晤一堂,谈笑风生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.
Example: 几位老友难得聚晤一堂。
Example pinyin: jǐ wèi lǎo yǒu nán dé jù wù yì táng 。
Tiếng Việt: Vài người bạn cũ hiếm khi gặp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, hội họp nhau (thường mang tính trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To meet formally, often with a sense of importance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会晤。聚晤一堂,谈笑风生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!