Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚敛
Pinyin: jù liǎn
Meanings: To amass wealth by collecting excessively (often negative connotation)., Tích lũy tài sản bằng cách thu thập thật nhiều (thường mang ý tiêu cực)., ①课重税来搜刮(民财)。[例]季氏富于周公,而求也为之聚敛而附益之。——《论语·先进》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 乑, 取, 佥, 攵
Chinese meaning: ①课重税来搜刮(民财)。[例]季氏富于周公,而求也为之聚敛而附益之。——《论语·先进》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán trong văn cảnh.
Example: 官员利用职权聚敛财富。
Example pinyin: guān yuán lì yòng zhí quán jù liǎn cái fù 。
Tiếng Việt: Quan chức lợi dụng quyền lực để tích lũy tài sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy tài sản bằng cách thu thập thật nhiều (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To amass wealth by collecting excessively (often negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
课重税来搜刮(民财)。季氏富于周公,而求也为之聚敛而附益之。——《论语·先进》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!