Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚敛无厌

Pinyin: jù liǎn wú yàn

Meanings: Thu gom tài sản một cách tham lam không biết chán., To greedily accumulate wealth without satisfaction., 聚敛搜刮,盘剥。厌饱,满足。尽力收刮钱财,永远也不满足。形容非常贪婪。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·规箴》“王夷甫妇郭泰宁女,才拙而性刚,聚敛无厌,干豫人事,夷甫患之而不能禁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 乑, 取, 佥, 攵, 一, 尢, 厂, 犬

Chinese meaning: 聚敛搜刮,盘剥。厌饱,满足。尽力收刮钱财,永远也不满足。形容非常贪婪。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·规箴》“王夷甫妇郭泰宁女,才拙而性刚,聚敛无厌,干豫人事,夷甫患之而不能禁。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự tham lam quá mức.

Example: 那些贪官污吏总是聚敛无厌。

Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì zǒng shì jù liǎn wú yàn 。

Tiếng Việt: Những quan tham luôn tích lũy tài sản một cách tham lam không đáy.

聚敛无厌
jù liǎn wú yàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu gom tài sản một cách tham lam không biết chán.

To greedily accumulate wealth without satisfaction.

聚敛搜刮,盘剥。厌饱,满足。尽力收刮钱财,永远也不满足。形容非常贪婪。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·规箴》“王夷甫妇郭泰宁女,才拙而性刚,聚敛无厌,干豫人事,夷甫患之而不能禁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...