Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚居

Pinyin: jù jū

Meanings: To live concentrated in a specific area; to settle., Sống tập trung tại một khu vực nhất định; định cư., ①集中居住。[例]少数民族聚居的地方。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 乑, 取, 古, 尸

Chinese meaning: ①集中居住。[例]少数民族聚居的地方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc dân số học.

Example: 这个村庄的居民都是聚居在一起的。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng de jū mín dōu shì jù jū zài yì qǐ de 。

Tiếng Việt: Dân làng này đều sống tập trung ở một khu vực.

聚居
jù jū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống tập trung tại một khu vực nhất định; định cư.

To live concentrated in a specific area; to settle.

集中居住。少数民族聚居的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...