Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚头

Pinyin: jù tóu

Meanings: To gather, meet up; to get together., Tụ tập, gặp gỡ nhau; hội họp., ①聚首;会面;人碰在一起。[例]不是冤家不聚头。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乑, 取, 头

Chinese meaning: ①聚首;会面;人碰在一起。[例]不是冤家不聚头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 大家找个时间聚头商量一下。

Example pinyin: dà jiā zhǎo gè shí jiān jù tóu shāng liáng yí xià 。

Tiếng Việt: Mọi người hãy tìm thời gian gặp nhau để bàn bạc.

聚头
jù tóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập, gặp gỡ nhau; hội họp.

To gather, meet up; to get together.

聚首;会面;人碰在一起。不是冤家不聚头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚头 (jù tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung