Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚变

Pinyin: jù biàn

Meanings: Nuclear fusion; the process where lighter nuclei combine to form heavier ones., Phản ứng tổng hợp hạt nhân; sự kết hợp của các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn., ①某些轻元素结合时形成较重核并导致大量能量释放的原子核的结合。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 乑, 取, 亦, 又

Chinese meaning: ①某些轻元素结合时形成较重核并导致大量能量释放的原子核的结合。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý hoặc thiên văn học.

Example: 太阳的能量来源于核聚变。

Example pinyin: tài yáng de néng liàng lái yuán yú hé jù biàn 。

Tiếng Việt: Nguồn năng lượng của mặt trời đến từ phản ứng tổng hợp hạt nhân.

聚变
jù biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản ứng tổng hợp hạt nhân; sự kết hợp của các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn.

Nuclear fusion; the process where lighter nuclei combine to form heavier ones.

某些轻元素结合时形成较重核并导致大量能量释放的原子核的结合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...