Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聚义

Pinyin: jù yì

Meanings: Tụ họp vì nghĩa lý chung (thường nói về những người cùng chí hướng)., To gather together for a common cause or moral purpose., ①旧指为正义事业而聚集在一起。[例]聚义英雄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 乑, 取, 丶, 乂

Chinese meaning: ①旧指为正义事业而聚集在一起。[例]聚义英雄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường gắn liền với các câu chuyện lịch sử hoặc tiểu thuyết cổ điển.

Example: 梁山好汉们聚义反抗腐败的朝廷。

Example pinyin: liáng shān hǎo hàn men jù yì fǎn kàng fǔ bài de cháo tíng 。

Tiếng Việt: Những anh hùng Lương Sơn tụ họp lại để chống lại triều đình tham nhũng.

聚义
jù yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp vì nghĩa lý chung (thường nói về những người cùng chí hướng).

To gather together for a common cause or moral purpose.

旧指为正义事业而聚集在一起。聚义英雄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聚义 (jù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung