Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聘选

Pinyin: pìn xuǎn

Meanings: To select and hire talented individuals., Tuyển chọn, lựa chọn người tài giỏi để mời làm việc., ①征召选拔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 甹, 耳, 先, 辶

Chinese meaning: ①征召选拔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến việc thuê mướn hoặc tuyển chọn.

Example: 公司正在聘选合适的员工。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài pìn xuǎn hé shì de yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty đang tuyển chọn nhân viên phù hợp.

聘选
pìn xuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyển chọn, lựa chọn người tài giỏi để mời làm việc.

To select and hire talented individuals.

征召选拔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聘选 (pìn xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung