Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聘用

Pinyin: pìn yòng

Meanings: Thuê, tuyển dụng; hành động thuê mướn ai đó làm việc., To employ or hire; the act of hiring someone for a job., ①聘请任用。[例]聘用信息联络员。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 甹, 耳, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①聘请任用。[例]聘用信息联络员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được thuê phía sau.

Example: 这家公司决定聘用更多员工。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī jué dìng pìn yòng gèng duō yuán gōng 。

Tiếng Việt: Công ty này quyết định thuê thêm nhân viên.

聘用
pìn yòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê, tuyển dụng; hành động thuê mướn ai đó làm việc.

To employ or hire; the act of hiring someone for a job.

聘请任用。聘用信息联络员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聘用 (pìn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung