Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聘任

Pinyin: pìn rèn

Meanings: To appoint or hire; the action of employing someone to take on a job position., Bổ nhiệm, thuê mướn; hành động thuê một người nào đó đảm nhận một vị trí công việc., ①聘请任职。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甹, 耳, 亻, 壬

Chinese meaning: ①聘请任职。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được bổ nhiệm phía sau.

Example: 学校决定聘任他为新校长。

Example pinyin: xué xiào jué dìng pìn rèn tā wèi xīn xiào zhǎng 。

Tiếng Việt: Trường học quyết định bổ nhiệm ông ấy làm hiệu trưởng mới.

聘任 - pìn rèn
聘任
pìn rèn

📷 Ngày 17 của tháng. viết văn bản Cuộc hẹn vào ngày lịch. Lưu ngày. Khái niệm ngày trong năm.

聘任
pìn rèn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ nhiệm, thuê mướn; hành động thuê một người nào đó đảm nhận một vị trí công việc.

To appoint or hire; the action of employing someone to take on a job position.

聘请任职

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...