Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: To link, connect; alliance, organization., Liên kết, kết nối; liên minh, tổ chức., ①连结,结合:联合。联结。联系。联络。联盟。联邦。联袂。联名。联想。联姻。联营。珠联璧合。*②对偶的语句:对联。挽联。楹联。上联。下联。*③古代户口编制的名称,十人为联。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 关, 耳

Chinese meaning: ①连结,结合:联合。联结。联系。联络。联盟。联邦。联袂。联名。联想。联姻。联营。珠联璧合。*②对偶的语句:对联。挽联。楹联。上联。下联。*③古代户口编制的名称,十人为联。

Hán Việt reading: liên

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội rộng lớn.

Example: 两国联合起来对抗敌人。

Example pinyin: liǎng guó lián hé qǐ lái duì kàng dí rén 。

Tiếng Việt: Hai nước liên kết lại để chống kẻ thù.

lián
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết, kết nối; liên minh, tổ chức.

liên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To link, connect; alliance, organization.

连结,结合

联合。联结。联系。联络。联盟。联邦。联袂。联名。联想。联姻。联营。珠联璧合

对偶的语句

对联。挽联。楹联。上联。下联

古代户口编制的名称,十人为联

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联 (lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung