Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联赛

Pinyin: lián sài

Meanings: League competition; tournament among teams within a system., Giải đấu liên đoàn, giải đấu giữa các đội trong một hệ thống., ①多个同级球队之间所进行的比赛。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 关, 耳, 贝

Chinese meaning: ①多个同级球队之间所进行的比赛。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình thi đấu thường gắn liền với môn thể thao cụ thể, ví dụ: 足球联赛 (giải bóng đá liên đoàn).

Example: 今年的足球联赛竞争非常激烈。

Example pinyin: jīn nián de zú qiú lián sài jìng zhēng fēi cháng jī liè 。

Tiếng Việt: Giải bóng đá liên đoàn năm nay rất cạnh tranh.

联赛
lián sài
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải đấu liên đoàn, giải đấu giữa các đội trong một hệ thống.

League competition; tournament among teams within a system.

多个同级球队之间所进行的比赛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联赛 (lián sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung