Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联翩
Pinyin: lián piān
Meanings: Successive, continuous and rapid., Liên tiếp, liên tục và nhanh chóng., ①鸟飞翔时的一种姿态。比喻断续而迅疾。[例]一夜春风,细雨联翩。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 关, 耳, 扁, 羽
Chinese meaning: ①鸟飞翔时的一种姿态。比喻断续而迅疾。[例]一夜春风,细雨联翩。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự xuất hiện liên tục của một chuỗi sự kiện.
Example: 好消息联翩而来。
Example pinyin: hǎo xiāo xī lián piān ér lái 。
Tiếng Việt: Những tin tốt lành liên tục đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, liên tục và nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Successive, continuous and rapid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟飞翔时的一种姿态。比喻断续而迅疾。一夜春风,细雨联翩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!