Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联翩而至
Pinyin: lián piān ér zhì
Meanings: Arriving or occurring in quick and continuous succession., Liên tiếp kéo đến, diễn ra nhanh chóng và dồn dập., 联翩鸟联着翅膀疾飞的样子。形容人接连来到。[出处]晋·陆机《文赋》“滔藻联翩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 关, 耳, 扁, 羽, 一, 土
Chinese meaning: 联翩鸟联着翅膀疾飞的样子。形容人接连来到。[出处]晋·陆机《文赋》“滔藻联翩。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự kiện xã hội hoặc tự nhiên.
Example: 宾客们联翩而至,宴会厅很快满了。
Example pinyin: bīn kè men lián piān ér zhì , yàn huì tīng hěn kuài mǎn le 。
Tiếng Việt: Khách khứa liên tiếp kéo đến, phòng tiệc nhanh chóng đầy ắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp kéo đến, diễn ra nhanh chóng và dồn dập.
Nghĩa phụ
English
Arriving or occurring in quick and continuous succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
联翩鸟联着翅膀疾飞的样子。形容人接连来到。[出处]晋·陆机《文赋》“滔藻联翩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế