Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联署
Pinyin: lián shǔ
Meanings: To co-sign or jointly sign a document., Cùng ký tên, liên danh ký kết trong một tài liệu., ①联合签名,表示共同负责。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 关, 耳, 罒, 者
Chinese meaning: ①联合签名,表示共同负责。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc pháp lý.
Example: 几个国家共同联署了这份协议。
Example pinyin: jǐ gè guó jiā gòng tóng lián shǔ le zhè fèn xié yì 。
Tiếng Việt: Một vài quốc gia đã cùng ký tên vào thỏa thuận này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng ký tên, liên danh ký kết trong một tài liệu.
Nghĩa phụ
English
To co-sign or jointly sign a document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
联合签名,表示共同负责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!