Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联绵

Pinyin: lián mián

Meanings: Liên tục, kéo dài không ngừng (thường dùng cho thiên nhiên, cảm xúc)., Continuous, unbroken flow (often used for nature or emotions)., ①见“连绵”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 关, 耳, 帛, 纟

Chinese meaning: ①见“连绵”。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc sự kiện kéo dài, chủ yếu dùng trong văn mô tả.

Example: 连绵的大雨导致洪水泛滥。

Example pinyin: lián mián de dà yǔ dǎo zhì hóng shuǐ fàn làn 。

Tiếng Việt: Mưa liên tục đã gây ra lũ lụt.

联绵
lián mián
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, kéo dài không ngừng (thường dùng cho thiên nhiên, cảm xúc).

Continuous, unbroken flow (often used for nature or emotions).

见“连绵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联绵 (lián mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung