Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联络

Pinyin: lián luò

Meanings: To contact or stay in touch with someone., Liên lạc, giữ liên hệ với ai đó., ①拉关系,打交道。[例]联络感情。*②连接。[例]铁车联络不绝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 关, 耳, 各, 纟

Chinese meaning: ①拉关系,打交道。[例]联络感情。*②连接。[例]铁车联络不绝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hoặc tổ chức.

Example: 我们需要联络更多的朋友来帮忙。

Example pinyin: wǒ men xū yào lián luò gèng duō de péng yǒu lái bāng máng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần liên lạc với nhiều bạn bè hơn để nhờ giúp đỡ.

联络
lián luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lạc, giữ liên hệ với ai đó.

To contact or stay in touch with someone.

拉关系,打交道。联络感情

连接。铁车联络不绝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

联络 (lián luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung