Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联系

Pinyin: lián xì

Meanings: To connect or relate issues or people., Liên hệ, kết nối các vấn đề hoặc con người., ①互相之间取得联通关系。[例]大部队联系上了。[例]上级派人来联系。*②结合起来。[例]联系自己的思想发言。[例]这个案子要联系起来考虑。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 关, 耳, 丿, 糸

Chinese meaning: ①互相之间取得联通关系。[例]大部队联系上了。[例]上级派人来联系。*②结合起来。[例]联系自己的思想发言。[例]这个案子要联系起来考虑。

Grammar: Động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他经常和客户保持联系。

Example pinyin: tā jīng cháng hé kè hù bǎo chí lián xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên giữ liên lạc với khách hàng.

联系
lián xì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên hệ, kết nối các vấn đề hoặc con người.

To connect or relate issues or people.

互相之间取得联通关系。大部队联系上了。上级派人来联系

结合起来。联系自己的思想发言。这个案子要联系起来考虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...