Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联篇累牍
Pinyin: lián piān lěi dú
Meanings: Long-winded writing with many pages, often perceived negatively., Nhiều trang viết dài dòng, rườm rà (thường mang ý tiêu cực)., 形容文字冗长而繁琐。[出处]清·俞蛟《潮嘉风月记·丽品》“友人周海庐与之昵,赠以诗,不啻联篇累牍。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 关, 耳, 扁, 竹, 田, 糸, 卖, 片
Chinese meaning: 形容文字冗长而繁琐。[出处]清·俞蛟《潮嘉风月记·丽品》“友人周海庐与之昵,赠以诗,不啻联篇累牍。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng khi phê bình văn phong hoặc nội dung quá phức tạp.
Example: 这篇文章写得联篇累牍,让人难以读下去。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé lián piān lèi dú , ràng rén nán yǐ dú xià qù 。
Tiếng Việt: Bài viết này dài dòng và lan man, khiến người đọc khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều trang viết dài dòng, rườm rà (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Long-winded writing with many pages, often perceived negatively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文字冗长而繁琐。[出处]清·俞蛟《潮嘉风月记·丽品》“友人周海庐与之昵,赠以诗,不啻联篇累牍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế