Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联璧

Pinyin: lián bì

Meanings: Hai vật quý giá đi đôi với nhau, ví như ngọc bích đẹp đẽ., Two precious items that go together, like beautiful jade pieces., ①双璧,并列的美玉,比喻两者可互相媲美。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 关, 耳, 玉, 辟

Chinese meaning: ①双璧,并列的美玉,比喻两者可互相媲美。

Grammar: Danh từ biểu đạt sự quý giá và hài hòa, thường dùng trong văn chương.

Example: 这对夫妻被誉为联璧。

Example pinyin: zhè duì fū qī bèi yù wéi lián bì 。

Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này được ví như cặp ngọc quý.

联璧
lián bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai vật quý giá đi đôi với nhau, ví như ngọc bích đẹp đẽ.

Two precious items that go together, like beautiful jade pieces.

双璧,并列的美玉,比喻两者可互相媲美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...