Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联播
Pinyin: lián bō
Meanings: Simultaneous broadcasting across multiple TV or radio channels., Phát sóng đồng thời trên nhiều kênh truyền hình hoặc đài phát thanh., ①在某一特定时间内,许多电台或电视台转播某一共同节目。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 关, 耳, 扌, 番
Chinese meaning: ①在某一特定时间内,许多电台或电视台转播某一共同节目。
Grammar: Danh từ chuyên ngành về truyền thông và báo chí.
Example: 全国各大电视台进行了新闻联播。
Example pinyin: quán guó gè dà diàn shì tái jìn xíng le xīn wén lián bō 。
Tiếng Việt: Các đài truyền hình lớn trên cả nước đã phát sóng tin tức đồng thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sóng đồng thời trên nhiều kênh truyền hình hoặc đài phát thanh.
Nghĩa phụ
English
Simultaneous broadcasting across multiple TV or radio channels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某一特定时间内,许多电台或电视台转播某一共同节目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!